Có 2 kết quả:

突击 tū jī ㄊㄨ ㄐㄧ突擊 tū jī ㄊㄨ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sudden and violent attack
(2) assault
(3) fig. rushed job
(4) concentrated effort to finish a job quickly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sudden and violent attack
(2) assault
(3) fig. rushed job
(4) concentrated effort to finish a job quickly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0